PHIÊN BẢN | 2.0 CTV Standard | 2.0 CVT Premium |
1. Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.695 x 1.800 x 1.710 | |
Chiều dài cơ sở | 2.670 | |
Chiều rộng cơ sở trước, sau | 1.540/1.540 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.3 | |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | |
Trọng lượng không tải | 1.535 | 1.555 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
PHIÊN BẢN | 2.0 CTV Standard | 2.0 CVT Premium |
2. Động cơ | ||
Loại động cơ | 4B11 Dohc Mivec | |
Dung tích xylanh | 1998 | |
Công suất cực đại | 145/6.000 | |
Mômen xoắn cực đại | 196/4.200 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)/ | 8,48/11,21/6,89 | 8,54/10,8/7,22 |
PHIÊN BẢN | 2.0 CTV Standard | 2.0 CVT Premium |
PHIÊN BẢN | 2.0 CTV Standard | 2.0 CVT Premium |
3. Truyền động và hệ thống treo | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Truyền động | Cầu trước | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | |
Lốp xe trước / sau | 225/55R18 | |
Phanh trước & phanh sau | Đĩa thông gió/ Đĩa |
PHIÊN BẢN | 2.0 CTV Standard | 2.0 CVT Premium |
4. Ngoại thất | ||
Ốp cản trước thiết kế mới | Có | Có |
Ốp vè trước cùng màu thân xe | Có | Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen, Thấu kính | LED,Thấu kính |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Chỉnh tay | Tự động |
Đèn pha tự động | Không | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Cảm biến bật / tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Hệ thống bật / tắt gạt mưa tự động | Có | Có |
Đèn sương mù trước | Halogen | LED |
Ốp đèn sương mù mạ Chrome | Không | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Có |
Đèn báo phanh thứ ba | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Không | Có |
Ốp cản phía sau thiết bị mới | Có | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | |
Kính cứa phía sậm màu | Có | Có |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18 inch | 18 inch |
PHIÊN BẢN | 2.0 CTV Standard | 2.0 CVT Premium |
5. Nội thất | ||
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Hàng ghế phía sau | Chỉnh điện – 8 hướng | |
Đệm tựa lưng chỉnh điện | Không | Có |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Không | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Tay nắm cửa trong mạ Chrome | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/ xuống, chống kẹt | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 8 inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Auto/ Apple Car Play | |
Số lượng loa | 6 | 6 |
PHIÊN BẢN | 2.0 CTV Standard | 2.0 CVT Premium |
6. An toàn | ||
Túi khí an toàn | 7 túi khí | |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh | Có | Có |
Phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh: | ||
+Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước | Không | Có |
+Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
+Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có |
+Hệ thống hỗ trợ chuyển đổi làn đường | Không | Có |
+Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến trước | Không | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 1 | 7,273,500 | 2,545,725 | 9,819,225 |
Tháng 2 | 7,273,500 | 2,503,296 | 9,776,796 |
Tháng 3 | 7,273,500 | 2,460,868 | 9,734,368 |
Tháng 4 | 7,273,500 | 2,418,439 | 9,691,939 |
Tháng 5 | 7,273,500 | 2,376,010 | 9,649,510 |
Tháng 6 | 7,273,500 | 2,333,581 | 9,607,081 |
Tháng 7 | 7,273,500 | 2,291,153 | 9,564,653 |
Tháng 8 | 7,273,500 | 2,248,724 | 9,522,224 |
Tháng 9 | 7,273,500 | 2,206,295 | 9,479,795 |
Tháng 10 | 7,273,500 | 2,163,866 | 9,437,366 |
Tháng 11 | 7,273,500 | 2,121,438 | 9,394,938 |
Tháng 12 | 7,273,500 | 2,079,009 | 9,352,509 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 13 | 7,273,500 | 2,036,580 | 9,310,080 |
Tháng 14 | 7,273,500 | 1,994,151 | 9,267,651 |
Tháng 15 | 7,273,500 | 1,951,723 | 9,225,223 |
Tháng 16 | 7,273,500 | 1,909,294 | 9,182,794 |
Tháng 17 | 7,273,500 | 1,866,865 | 9,140,365 |
Tháng 18 | 7,273,500 | 1,824,436 | 9,097,936 |
Tháng 19 | 7,273,500 | 1,782,008 | 9,055,508 |
Tháng 20 | 7,273,500 | 1,739,579 | 9,013,079 |
Tháng 21 | 7,273,500 | 1,697,150 | 8,970,650 |
Tháng 22 | 7,273,500 | 1,654,721 | 8,928,221 |
Tháng 23 | 7,273,500 | 1,612,293 | 8,885,793 |
Tháng 24 | 7,273,500 | 1,569,864 | 8,843,364 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 25 | 7,273,500 | 1,527,435 | 8,800,935 |
Tháng 26 | 7,273,500 | 1,485,006 | 8,758,506 |
Tháng 27 | 7,273,500 | 1,442,578 | 8,716,078 |
Tháng 28 | 7,273,500 | 1,400,149 | 8,673,649 |
Tháng 29 | 7,273,500 | 1,357,720 | 8,631,220 |
Tháng 30 | 7,273,500 | 1,315,291 | 8,588,791 |
Tháng 31 | 7,273,500 | 1,272,863 | 8,546,363 |
Tháng 32 | 7,273,500 | 1,230,434 | 8,503,934 |
Tháng 33 | 7,273,500 | 1,188,005 | 8,461,505 |
Tháng 34 | 7,273,500 | 1,145,576 | 8,419,076 |
Tháng 35 | 7,273,500 | 1,103,148 | 8,376,648 |
Tháng 36 | 7,273,500 | 1,060,719 | 8,334,219 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 37 | 7,273,500 | 1,018,290 | 8,291,790 |
Tháng 38 | 7,273,500 | 975,861 | 8,249,361 |
Tháng 39 | 7,273,500 | 933,433 | 8,206,933 |
Tháng 40 | 7,273,500 | 891,004 | 8,164,504 |
Tháng 41 | 7,273,500 | 848,575 | 8,122,075 |
Tháng 42 | 7,273,500 | 806,146 | 8,079,646 |
Tháng 43 | 7,273,500 | 763,718 | 8,037,218 |
Tháng 44 | 7,273,500 | 721,289 | 7,994,789 |
Tháng 45 | 7,273,500 | 678,86 | 7,952,360 |
Tháng 46 | 7,273,500 | 636,431 | 7,909,931 |
Tháng 47 | 7,273,500 | 594,003 | 7,867,503 |
Tháng 48 | 7,273,500 | 551,574 | 7,825,074 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 49 | 7,273,500 | 509,145 | 7,782,645 |
Tháng 50 | 7,273,500 | 466,716 | 7,740,216 |
Tháng 51 | 7,273,500 | 424,288 | 7,697,788 |
Tháng 52 | 7,273,500 | 381,859 | 7,655,359 |
Tháng 53 | 7,273,500 | 339,43 | 7,612,930 |
Tháng 54 | 7,273,500 | 297,001 | 7,570,501 |
Tháng 55 | 7,273,500 | 254,573 | 7,528,073 |
Tháng 56 | 7,273,500 | 212,144 | 7,485,644 |
Tháng 57 | 7,273,500 | 169,715 | 7,443,215 |
Tháng 58 | 7,273,500 | 127,286 | 7,400,786 |
Tháng 59 | 7,273,500 | 84,858 | 7,358,358 |
Tháng 60 | 7,273,500 | 42,429 | 7,315,929 |