PHIÊN BẢN | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER AT | XPANDER MT |
1. Kích thước | |||
Chiều dài tổng thể | 4.595 | 4.595 | 4.475 |
Chiều rộng tổng thể | 1.750 | 1.750 | 1.750 |
Chiều cao tổng thể | 1.750 | 1.730 | 1.730 |
Chiều dài cơ sở | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
Khoảng cách gầm xe | 225 | 225 | 205 |
PHIÊN BẢN | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER AT | XPANDER MT |
2. Động cơ | |||
Loại động cơ | 1,5L MIVEC | 1,5L MIVEC | 1,5L MIVEC |
Công suất cực đại & Mômen xoắn cực đại | 105 PS & 141 Nm | 105 PS & 141 Nm | 105 PS & 141 Nm |
Tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp/ Đô thị/ Ngoài đô thị) | 7,10/ 8,60 /6,20L/ 100km | 7,10/ 8,60/ 6,20L/ 100km | 6,90/ 8,80/ 5,90L/ 100km |
PHIÊN BẢN | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER AT | XPANDER MT |
3. Vận hành | |||
Hộp số | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước/ treo sau | Kiểu Mac Pherson, lò xo cuộn/ Thanh xoắn | Kiểu Mac Pherson, lò xo cuộn/ Thanh xoắn | Kiểu Mac Pherson, lò xo cuộn/ Thanh xoắn |
Mâm/ Lốp | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R16 |
Phanh trước / Sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống |
PHIÊN BẢN | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER AT | XPANDER MT |
3. Ngoại thất | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | Halogen | Halogen |
Đèn định vị/ Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Halogen | Halogen | Không |
PHIÊN BẢN | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER AT | XPANDER MT |
4. Nội thất | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Không | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Màu nội thất | Đen & Nâu | Đen | Đen |
Chất liệu ghế | Da- Tính năng giảm hấp thụ nhiệt | Nỉ | Nỉ |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Không | Không |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 9 -inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | Màn hình cảm ứng 7 -inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | Màn hình cảm ứng 7 -inch, hỗ trợ kết nối IOS & Android Mirroring/ Android Auto |
PHIÊN BẢN | XPANDER AT PREMIUM | XPANDER AT | XPANDER MT |
5. An toàn | |||
Túi khí đôi | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Không |
Camera lùi | Có | Có | Không |
Cảm biến lùi | Có | Không | Không |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 1 | 5,124,150 | 2,562,075 | 7,686,225 |
Tháng 2 | 5,124,150 | 2,519,374 | 7,643,524 |
Tháng 3 | 5,124,150 | 2,476,673 | 7,600,823 |
Tháng 4 | 5,124,150 | 2,433,971 | 7,558,121 |
Tháng 5 | 5,124,150 | 2,391,270 | 7,515,420 |
Tháng 6 | 5,124,150 | 2,348,569 | 7,472,719 |
Tháng 7 | 5,124,150 | 2,305,868 | 7,430,018 |
Tháng 8 | 5,124,150 | 2,263,166 | 7,387,316 |
Tháng 9 | 5,124,150 | 2,220,465 | 7,344,615 |
Tháng 10 | 5,124,150 | 2,177,764 | 7,301,914 |
Tháng 11 | 5,124,150 | 2,135,063 | 7,259,213 |
Tháng 12 | 5,124,150 | 2,092,361 | 7,216,511 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 13 | 5,124,150 | 2,049,660 | 7,173,810 |
Tháng 14 | 5,124,150 | 2,006,959 | 7,131,109 |
Tháng 15 | 5,124,150 | 1,964,258 | 7,088,408 |
Tháng 16 | 5,124,150 | 1,921,556 | 7,045,706 |
Tháng 17 | 5,124,150 | 1,878,855 | 7,003,005 |
Tháng 18 | 5,124,150 | 1,836,154 | 6,960,304 |
Tháng 19 | 5,124,150 | 1,793,453 | 6,917,603 |
Tháng 20 | 5,124,150 | 1,750,751 | 6,874,901 |
Tháng 21 | 5,124,150 | 1,708,050 | 6,832,200 |
Tháng 22 | 5,124,150 | 1,665,349 | 6,789,499 |
Tháng 23 | 5,124,150 | 1,622,648 | 6,746,798 |
Tháng 24 | 5,124,150 | 1,579,946 | 6,704,096 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 25 | 5,124,150 | 1,537,245 | 6,661,395 |
Tháng 26 | 5,124,150 | 1,494,544 | 6,618,694 |
Tháng 27 | 5,124,150 | 1,451,843 | 6,575,993 |
Tháng 28 | 5,124,150 | 1,409,141 | 6,533,291 |
Tháng 29 | 5,124,150 | 1,366,440 | 6,490,590 |
Tháng 30 | 5,124,150 | 1,323,739 | 6,447,889 |
Tháng 31 | 5,124,150 | 1,281,038 | 6,405,188 |
Tháng 32 | 5,124,150 | 1,238,336 | 6,362,486 |
Tháng 33 | 5,124,150 | 1,195,635 | 6,319,785 |
Tháng 34 | 5,124,150 | 1,152,934 | 6,277,084 |
Tháng 35 | 5,124,150 | 1,110,233 | 6,234,383 |
Tháng 36 | 5,124,150 | 1,067,531 | 6,191,681 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 37 | 5,124,150 | 1,024,830 | 6,148,980 |
Tháng 38 | 5,124,150 | 982,129 | 6,106,279 |
Tháng 39 | 5,124,150 | 939,428 | 6,063,578 |
Tháng 40 | 5,124,150 | 896,726 | 6,020,876 |
Tháng 41 | 5,124,150 | 854,025 | 5,978,175 |
Tháng 42 | 5,124,150 | 811,324 | 5,935,474 |
Tháng 43 | 5,124,150 | 768,623 | 5,892,773 |
Tháng 44 | 5,124,150 | 725,921 | 5,850,071 |
Tháng 45 | 5,124,150 | 683,22 | 5,807,370 |
Tháng 46 | 5,124,150 | 640,519 | 5,764,669 |
Tháng 47 | 5,124,150 | 597,818 | 5,721,968 |
Tháng 48 | 5,124,150 | 555,116 | 5,679,266 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 49 | 5,124,150 | 512,415 | 5,636,565 |
Tháng 50 | 5,124,150 | 469,714 | 5,593,864 |
Tháng 51 | 5,124,150 | 427,013 | 5,551,163 |
Tháng 52 | 5,124,150 | 384,311 | 5,508,461 |
Tháng 53 | 5,124,150 | 341,61 | 5,465,760 |
Tháng 54 | 5,124,150 | 298,909 | 5,423,059 |
Tháng 55 | 5,124,150 | 256,208 | 5,380,358 |
Tháng 56 | 5,124,150 | 213,506 | 5,337,656 |
Tháng 57 | 5,124,150 | 170,805 | 5,294,955 |
Tháng 58 | 5,124,150 | 128,104 | 5,252,254 |
Tháng 59 | 5,124,150 | 85,403 | 5,209,553 |
Tháng 60 | 5,124,150 | 42,701 | 5,166,851 |