THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
1. Kích thước và trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.550 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.8 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 170 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
2. Động cơ | |||
Loại động cơ | 1.2L, 12 van, 3 xy-lanh, DOHC MIVEC 1.2-liter, 12-valve, 3-cylinder, DOHC MIVEC | ||
Dung tích xylanh | 1.193 | ||
Công suất cực đại | 78/6.000 | ||
Mômen xoắn cực đại | 100/4.000 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
3.Dẫn động và hệ thống treo | |||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp |
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Mâm/Lốp | Mâm hợp kim hai tông màu 15″ | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Phanh sau | Tang trống |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
4. Ngoại thất | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED | |
Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, gập điện***, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | Viền đỏ |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | Có |
Ăng-ten vây cá | Không | Có | Có |
Cụm đèn hậu công nghệ LED | Có | Có | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
5. Nội thất | |||
Tay lái trợ điện | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Có | Có |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa chỉnh cơ | Hệ thống điều hòa tự động | Hệ thống điều hòa tự động |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | Mạ chrome | Mạ chrome |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7″ | Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 4 |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay dành cho người lái | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có |
Kính cửa sổ tối màu | Không | Không | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
6. An toàn | |||
Túi khí an toàn | Túi khí đôi Đôi | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Không | Không | Có |
Khóa cửa từ xa | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Camera lùi RCamera lùi R | Không | Có | Có |
NEW ATTRAGE – XẾ ĐÁNG SỞ HỮU CHO LẦN ĐẦU MUA XE
Tìm kiếm dòng xế hội tụ 3 yếu tố hoàn hảo: Tiết Kiệm Nhiên Liệu, An Toàn cùng Không Gian Rộng Rãi cho lần đầu mua xe?
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 1 | 3,513,565 | 1,756,783 | 5,270,348 |
Tháng 2 | 3,513,565 | 1,727,503 | 5,241,068 |
Tháng 3 | 3,513,565 | 1,698,223 | 5,211,788 |
Tháng 4 | 3,513,565 | 1,668,943 | 5,182,508 |
Tháng 5 | 3,513,565 | 1,639,664 | 5,153,229 |
Tháng 6 | 3,513,565 | 1,610,384 | 5,123,949 |
Tháng 7 | 3,513,565 | 1,581,104 | 5,094,669 |
Tháng 8 | 3,513,565 | 1,551,825 | 5,065,390 |
Tháng 9 | 3,513,565 | 1,522,545 | 5,036,110 |
Tháng 10 | 3,513,565 | 1,493,265 | 5,006,830 |
Tháng 11 | 3,513,565 | 1,463,985 | 4,977,550 |
Tháng 12 | 3,513,565 | 1,434,706 | 4,948,271 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 13 | 3,513,565 | 1,405,426 | 4,918,991 |
Tháng 14 | 3,513,565 | 1,376,146 | 4,889,711 |
Tháng 15 | 3,513,565 | 1,346,867 | 4,860,432 |
Tháng 16 | 3,513,565 | 1,317,587 | 4,831,152 |
Tháng 17 | 3,513,565 | 1,288,307 | 4,801,872 |
Tháng 18 | 3,513,565 | 1,259,027 | 4,772,592 |
Tháng 19 | 3,513,565 | 1,229,748 | 4,743,313 |
Tháng 20 | 3,513,565 | 1,200,468 | 4,714,033 |
Tháng 21 | 3,513,565 | 1,171,188 | 4,684,753 |
Tháng 22 | 3,513,565 | 1,141,909 | 4,655,474 |
Tháng 23 | 3,513,565 | 1,112,629 | 4,626,194 |
Tháng 24 | 3,513,565 | 1,083,349 | 4,596,914 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 25 | 3,513,565 | 1,054,070 | 4,567,635 |
Tháng 26 | 3,513,565 | 1,024,790 | 4,538,355 |
Tháng 27 | 3,513,565 | 995,51 | 4,509,075 |
Tháng 28 | 3,513,565 | 966,23 | 4,479,795 |
Tháng 29 | 3,513,565 | 936,951 | 4,450,516 |
Tháng 30 | 3,513,565 | 907,671 | 4,421,236 |
Tháng 31 | 3,513,565 | 878,391 | 4,391,956 |
Tháng 32 | 3,513,565 | 849,112 | 4,362,677 |
Tháng 33 | 3,513,565 | 819,832 | 4,333,397 |
Tháng 34 | 3,513,565 | 790,552 | 4,304,117 |
Tháng 35 | 3,513,565 | 761,272 | 4,274,837 |
Tháng 36 | 3,513,565 | 731,993 | 4,245,558 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 37 | 3,513,565 | 702,713 | 4,216,278 |
Tháng 38 | 3,513,565 | 673,433 | 4,186,998 |
Tháng 39 | 3,513,565 | 644,154 | 4,157,719 |
Tháng 40 | 3,513,565 | 614,874 | 4,128,439 |
Tháng 41 | 3,513,565 | 585,594 | 4,099,159 |
Tháng 42 | 3,513,565 | 556,314 | 4,069,879 |
Tháng 43 | 3,513,565 | 527,035 | 4,040,600 |
Tháng 44 | 3,513,565 | 497,755 | 4,011,320 |
Tháng 45 | 3,513,565 | 468,475 | 3,982,040 |
Tháng 46 | 3,513,565 | 439,196 | 3,952,761 |
Tháng 47 | 3,513,565 | 409,916 | 3,923,481 |
Tháng 48 | 3,513,565 | 380,636 | 3,894,201 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 49 | 3,513,565 | 351,357 | 3,864,922 |
Tháng 50 | 3,513,565 | 322,077 | 3,835,642 |
Tháng 51 | 3,513,565 | 292,797 | 3,806,362 |
Tháng 52 | 3,513,565 | 263,517 | 3,777,082 |
Tháng 53 | 3,513,565 | 234,238 | 3,747,803 |
Tháng 54 | 3,513,565 | 204,958 | 3,718,523 |
Tháng 55 | 3,513,565 | 175,678 | 3,689,243 |
Tháng 56 | 3,513,565 | 146,399 | 3,659,964 |
Tháng 57 | 3,513,565 | 117,119 | 3,630,684 |
Tháng 58 | 3,513,565 | 87,839 | 3,601,404 |
Tháng 59 | 3,513,565 | 58,559 | 3,572,124 |
Tháng 60 | 3,513,565 | 29,28 | 3,542,845 |