THÔNG SỐ MITSUBISHI PAJERO SPORT
PHIÊN BẢN | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
1. Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.825 x 1.815 x 1.835 | |
Khoảng cách hai cầu xe | 2.800 | 2.800 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 | 5.6 |
Khoảng sáng gầm xe | 218 | 218 |
Trọng lượng toàn tải | 2.710 | 2.775 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
PHIÊN BẢN | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
2. Động cơ và vận hành | ||
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xylanh | 2.442 | |
Công suất cực đại | 181/3.500 | |
Mômen xoắn cực đại | 430/2.500 | |
Tốc độ cực đại | 180 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 68 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)/ | 8,58/ 11,19/ 7,08(L/ 100km) | 8,71/ 11,38/ 7,15(L/ 100km) |
PHIÊN BẢN | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
3. Truyền động và hệ thống treo | ||
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao | |
Truyền động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực dầu | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | |
Kích thước lốp xe trước / sau | 265/60R18 | |
Phanh trước & phanh sau | Đĩa thông gió |
PHIÊN BẢN | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
4. Ngoại thất | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn pha Bi-LED dạng thấu kính | |
Hệ thống BẬT/ TẮT đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Tự động |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù LED | Dạng Led/ LED | |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/ gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ | |
Lưới tản nhiệt | Viền đen | |
Cửa cốp Đóng/Mở điện rảnh tay | Có | Có |
Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động | Có | Có |
PHIÊN BẢN | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
5. Nội thất | ||
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay & điều khiển bằng giọng nó | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Chìa khóa thông minh (KOS)/ Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động/ | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Chức năng làm sạch không khí NanoE | Không | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện – 8 hướng & Đệm tựa lưng/ | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện – 8 hướng |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/ Bản đồ dẫn đường | |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không | Có |
Cổng nguồn điện 220V-150W | Có | Có |
Số lượng loa | 6 | 6 |
PHIÊN BẢN | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
6. An toàn | ||
Túi khí an toàn | 6 túi khí | 7 túi khí |
Camera toàn cảnh 360 | Không | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA/ | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh: | ||
+Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có |
+Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) & Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)/ | Không | Có |
+Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Có |
+Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)/ | Có | Có |
+Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)/ | Không | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Cảm biến trước & sau xe | Có | Có |
Chốt cửa tự động/ | Có | Có |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 1 | 7,460,000 | 3,916,500 | 11,376,500 |
Tháng 2 | 7,460,000 | 3,869,875 | 11,329,875 |
Tháng 3 | 7,460,000 | 3,823,250 | 11,283,250 |
Tháng 4 | 7,460,000 | 3,776,625 | 11,236,625 |
Tháng 5 | 7,460,000 | 3,730,000 | 11,190,000 |
Tháng 6 | 7,460,000 | 3,683,375 | 11,143,375 |
Tháng 7 | 7,460,000 | 3,636,750 | 11,096,750 |
Tháng 8 | 7,460,000 | 3,590,125 | 11,050,125 |
Tháng 9 | 7,460,000 | 3,543,500 | 11,003,500 |
Tháng 10 | 7,460,000 | 3,496,875 | 10,956,875 |
Tháng 11 | 7,460,000 | 3,450,250 | 10,910,250 |
Tháng 12 | 7,460,000 | 3,403,625 | 10,863,625 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 13 | 7,460,000 | 3,357,000 | 10,817,000 |
Tháng 14 | 7,460,000 | 3,310,375 | 10,770,375 |
Tháng 15 | 7,460,000 | 3,263,750 | 10,723,750 |
Tháng 16 | 7,460,000 | 3,217,125 | 10,677,125 |
Tháng 17 | 7,460,000 | 3,170,500 | 10,630,500 |
Tháng 18 | 7,460,000 | 3,123,875 | 10,583,875 |
Tháng 19 | 7,460,000 | 3,077,250 | 10,537,250 |
Tháng 20 | 7,460,000 | 3,030,625 | 10,490,625 |
Tháng 21 | 7,460,000 | 2,984,000 | 10,444,000 |
Tháng 22 | 7,460,000 | 2,937,375 | 10,397,375 |
Tháng 23 | 7,460,000 | 2,890,750 | 10,350,750 |
Tháng 24 | 7,460,000 | 2,844,125 | 10,304,125 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 25 | 7,460,000 | 2,797,500 | 10,257,500 |
Tháng 26 | 7,460,000 | 2,750,875 | 10,210,875 |
Tháng 27 | 7,460,000 | 2,704,250 | 10,164,250 |
Tháng 28 | 7,460,000 | 2,657,625 | 10,117,625 |
Tháng 29 | 7,460,000 | 2,611,000 | 10,071,000 |
Tháng 30 | 7,460,000 | 2,564,375 | 10,024,375 |
Tháng 31 | 7,460,000 | 2,517,750 | 9,977,750 |
Tháng 32 | 7,460,000 | 2,471,125 | 9,931,125 |
Tháng 33 | 7,460,000 | 2,424,500 | 9,884,500 |
Tháng 34 | 7,460,000 | 2,377,875 | 9,837,875 |
Tháng 35 | 7,460,000 | 2,331,250 | 9,791,250 |
Tháng 36 | 7,460,000 | 2,284,625 | 9,744,625 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 37 | 7,460,000 | 2,238,000 | 9,698,000 |
Tháng 38 | 7,460,000 | 2,191,375 | 9,651,375 |
Tháng 39 | 7,460,000 | 2,144,750 | 9,604,750 |
Tháng 40 | 7,460,000 | 2,098,125 | 9,558,125 |
Tháng 41 | 7,460,000 | 2,051,500 | 9,511,500 |
Tháng 42 | 7,460,000 | 2,004,875 | 9,464,875 |
Tháng 43 | 7,460,000 | 1,958,250 | 9,418,250 |
Tháng 44 | 7,460,000 | 1,911,625 | 9,371,625 |
Tháng 45 | 7,460,000 | 1,865,000 | 9,325,000 |
Tháng 46 | 7,460,000 | 1,818,375 | 9,278,375 |
Tháng 47 | 7,460,000 | 1,771,750 | 9,231,750 |
Tháng 48 | 7,460,000 | 1,725,125 | 9,185,125 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 49 | 7,460,000 | 1,678,500 | 9,138,500 |
Tháng 50 | 7,460,000 | 1,631,875 | 9,091,875 |
Tháng 51 | 7,460,000 | 1,585,250 | 9,045,250 |
Tháng 52 | 7,460,000 | 1,538,625 | 8,998,625 |
Tháng 53 | 7,460,000 | 1,492,000 | 8,952,000 |
Tháng 54 | 7,460,000 | 1,445,375 | 8,905,375 |
Tháng 55 | 7,460,000 | 1,398,750 | 8,858,750 |
Tháng 56 | 7,460,000 | 1,352,125 | 8,812,125 |
Tháng 57 | 7,460,000 | 1,305,500 | 8,765,500 |
Tháng 58 | 7,460,000 | 1,258,875 | 8,718,875 |
Tháng 59 | 7,460,000 | 1,212,250 | 8,672,250 |
Tháng 60 | 7,460,000 | 1,165,625 | 8,625,625 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 61 | 7,460,000 | 1,119,000 | 8,579,000 |
Tháng 62 | 7,460,000 | 1,072,375 | 8,532,375 |
Tháng 63 | 7,460,000 | 1,025,750 | 8,485,750 |
Tháng 64 | 7,460,000 | 979,125 | 8,439,125 |
Tháng 65 | 7,460,000 | 932,5 | 8,392,500 |
Tháng 66 | 7,460,000 | 885,875 | 8,345,875 |
Tháng 67 | 7,460,000 | 839,25 | 8,299,250 |
Tháng 68 | 7,460,000 | 792,625 | 8,252,625 |
Tháng 69 | 7,460,000 | 746 | 8,206,000 |
Tháng 70 | 7,460,000 | 699,375 | 8,159,375 |
Tháng 71 | 7,460,000 | 652,75 | 8,112,750 |
Tháng 72 | 7,460,000 | 606,125 | 8,066,125 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 73 | 7,460,000 | 559,5 | 8,019,500 |
Tháng 74 | 7,460,000 | 512,875 | 7,972,875 |
Tháng 75 | 7,460,000 | 466,25 | 7,926,250 |
Tháng 76 | 7,460,000 | 419,625 | 7,879,625 |
Tháng 77 | 7,460,000 | 373 | 7,833,000 |
Tháng 78 | 7,460,000 | 326,375 | 7,786,375 |
Tháng 79 | 7,460,000 | 279,75 | 7,739,750 |
Tháng 80 | 7,460,000 | 233,125 | 7,693,125 |
Tháng 81 | 7,460,000 | 186,5 | 7,646,500 |
Tháng 82 | 7,460,000 | 139,875 | 7,599,875 |
Tháng 83 | 7,460,000 | 93,25 | 7,553,250 |
Tháng 84 | 7,460,000 | 46,625 | 7,506,625 |