PHIÊN BẢN | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
1. Kích thước | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở | 2.650 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 219 | 222 | 222 | 222 |
PHIÊN BẢN | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
2. Vận hành | ||||
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | |||
Công suất cực đại & Mômen xoắn cực đại | 105PS & 141Nm | |||
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp | |||
Hệ thống truyền động | Cầu trước chủ động | |||
Hệ thống treo trước / sau | Kiểu MacPherson / Thanh xoắn | |||
Hệ thống treo trước / sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa | |||
Mâm / Lốp | 205/ 60R17 | 225/ 50R18 | 225/ 50R18 | 225/ 50R18 |
PHIÊN BẢN | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
3. Ngoại thất | ||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | |||
Đèn sương mù phía trước | Không | LED Projector | ||
Đèn pha & Gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có |
Cốp đóng / mở điện | Không | Không | Không | Có |
PHIÊN BẢN | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
4. Nội thất | ||||
Nút bấm khởi động | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt | Không | Không | Có | Có |
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai (8 cấp độ) | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập, với công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Không | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có | Có |
Đèn nội thất | Không | Không | Có | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8-inch | Màn hình cảm ứng 12.3-inch | ||
Hệ thống âm thanh Yamaha cao cấp | Không | Không | Không | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | 4 | 4 | 6 | 6 |
Tùy chọn chế độ lái | Không | Không | Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy | Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Không | Không | Có | Có |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 1 | 5,124,150 | 2,562,075 | 7,686,225 |
Tháng 2 | 5,124,150 | 2,519,374 | 7,643,524 |
Tháng 3 | 5,124,150 | 2,476,673 | 7,600,823 |
Tháng 4 | 5,124,150 | 2,433,971 | 7,558,121 |
Tháng 5 | 5,124,150 | 2,391,270 | 7,515,420 |
Tháng 6 | 5,124,150 | 2,348,569 | 7,472,719 |
Tháng 7 | 5,124,150 | 2,305,868 | 7,430,018 |
Tháng 8 | 5,124,150 | 2,263,166 | 7,387,316 |
Tháng 9 | 5,124,150 | 2,220,465 | 7,344,615 |
Tháng 10 | 5,124,150 | 2,177,764 | 7,301,914 |
Tháng 11 | 5,124,150 | 2,135,063 | 7,259,213 |
Tháng 12 | 5,124,150 | 2,092,361 | 7,216,511 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 13 | 5,124,150 | 2,049,660 | 7,173,810 |
Tháng 14 | 5,124,150 | 2,006,959 | 7,131,109 |
Tháng 15 | 5,124,150 | 1,964,258 | 7,088,408 |
Tháng 16 | 5,124,150 | 1,921,556 | 7,045,706 |
Tháng 17 | 5,124,150 | 1,878,855 | 7,003,005 |
Tháng 18 | 5,124,150 | 1,836,154 | 6,960,304 |
Tháng 19 | 5,124,150 | 1,793,453 | 6,917,603 |
Tháng 20 | 5,124,150 | 1,750,751 | 6,874,901 |
Tháng 21 | 5,124,150 | 1,708,050 | 6,832,200 |
Tháng 22 | 5,124,150 | 1,665,349 | 6,789,499 |
Tháng 23 | 5,124,150 | 1,622,648 | 6,746,798 |
Tháng 24 | 5,124,150 | 1,579,946 | 6,704,096 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 25 | 5,124,150 | 1,537,245 | 6,661,395 |
Tháng 26 | 5,124,150 | 1,494,544 | 6,618,694 |
Tháng 27 | 5,124,150 | 1,451,843 | 6,575,993 |
Tháng 28 | 5,124,150 | 1,409,141 | 6,533,291 |
Tháng 29 | 5,124,150 | 1,366,440 | 6,490,590 |
Tháng 30 | 5,124,150 | 1,323,739 | 6,447,889 |
Tháng 31 | 5,124,150 | 1,281,038 | 6,405,188 |
Tháng 32 | 5,124,150 | 1,238,336 | 6,362,486 |
Tháng 33 | 5,124,150 | 1,195,635 | 6,319,785 |
Tháng 34 | 5,124,150 | 1,152,934 | 6,277,084 |
Tháng 35 | 5,124,150 | 1,110,233 | 6,234,383 |
Tháng 36 | 5,124,150 | 1,067,531 | 6,191,681 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 37 | 5,124,150 | 1,024,830 | 6,148,980 |
Tháng 38 | 5,124,150 | 982,129 | 6,106,279 |
Tháng 39 | 5,124,150 | 939,428 | 6,063,578 |
Tháng 40 | 5,124,150 | 896,726 | 6,020,876 |
Tháng 41 | 5,124,150 | 854,025 | 5,978,175 |
Tháng 42 | 5,124,150 | 811,324 | 5,935,474 |
Tháng 43 | 5,124,150 | 768,623 | 5,892,773 |
Tháng 44 | 5,124,150 | 725,921 | 5,850,071 |
Tháng 45 | 5,124,150 | 683,22 | 5,807,370 |
Tháng 46 | 5,124,150 | 640,519 | 5,764,669 |
Tháng 47 | 5,124,150 | 597,818 | 5,721,968 |
Tháng 48 | 5,124,150 | 555,116 | 5,679,266 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 49 | 5,124,150 | 512,415 | 5,636,565 |
Tháng 50 | 5,124,150 | 469,714 | 5,593,864 |
Tháng 51 | 5,124,150 | 427,013 | 5,551,163 |
Tháng 52 | 5,124,150 | 384,311 | 5,508,461 |
Tháng 53 | 5,124,150 | 341,61 | 5,465,760 |
Tháng 54 | 5,124,150 | 298,909 | 5,423,059 |
Tháng 55 | 5,124,150 | 256,208 | 5,380,358 |
Tháng 56 | 5,124,150 | 213,506 | 5,337,656 |
Tháng 57 | 5,124,150 | 170,805 | 5,294,955 |
Tháng 58 | 5,124,150 | 128,104 | 5,252,254 |
Tháng 59 | 5,124,150 | 85,403 | 5,209,553 |
Tháng 60 | 5,124,150 | 42,701 | 5,166,851 |